Thông số
Kích thước & Trọng lượng | |||
Loại xe : | Camry 2.0E | ||
Kich thước tổng thể: | Dài x Rộng x Cao | mm | 4.825 x 1.825 x 1.470 |
Kích thước nội thất: | Dài x Rộng x Cao | mm | 2.080 x 1.525 x 1.210 |
Chiều dài cơ sở: | mm | 2.775 | |
Chiều rộng cơ sở: | Trước x Sau | mm | 1.575 x 1.560 |
Khoảng sáng gần xe: | mm | 160 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu: | m | 5.5 | |
Trọng lượng không tải: | kg | 1.480 – 1.490 | |
Trọng lượng toàn tải: | kg | 2.000 | |
Động cơ & Vận hành | |||
Mã động cơ: | 2AR-FE | ||
Loại: | I4 (4 xylanh thẳng hàng), 16 van, DOHC (Trục cam kép), Dual VVT-i (Hệ thống điều phối van biên thiên thông minh kép), ACIS (Biến thiên chiều dài đường ống nạp) phun xăng trực tiếp D-4S. | ||
Dung tích công tác: | cc | 1998 | |
Công suất tối đa: | Hp/rpm | 123/6.500 | |
Momen xoắn tối đa: | N.m/rpm | 199/4.600 | |
Dung tích bình nhiên liệu: | Lít | 70 | |
Vận tốc tối đa: | Km/h | 200 | |
Hệ số cản (Cd) | 0.28 | ||
Tiêu chuẩn khí xả: | Euro 4 | ||
Hộp số: | Tự động 6 cấp | ||
Hệ thống treo: | Trước | MacPherson với thanh cân bằng. | |
Sau | Độc lập 2 kết nối, với thanh cân bằng. | ||
Lốp xe: | 215/55R17 | ||
Mâm xe: | Mâm đúc hợp kim 17 inches. 10 chấu. | ||
Ngoại thất | |||
Cụm đèn trước: | Đèn chiếu gần (Cos) | LED – Dạng thấu kính | |
Đèn chiếu xa (Pha) | Halogen – Phản xạ đa chiều | ||
Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS): | Có | ||
Chế độ điều chỉnh đèn tự động bật/tắt: | Có, 2 chế độ, tự bật & tự tắt. | ||
Đèn sương mù trước: | Có | ||
Gương chiếu hậu | Điều chỉnh điện | Có | |
Gập điện | Có | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | ||
Cùng màu thân xe | Có | ||
Tự động điều chỉnh khi lùi xe | – | ||
Nhớ vị trí | – | ||
Đèn báo phanh trên cao: | Có, dạng đèn LED. | ||
Gạt mưa: | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian. | ||
Sưởi kính sau: | Có | ||
Anten in trên kính: | Có | ||
Nội thất | |||
Tay lái: | Kiểu | 4 Chấu, bọc da, ốp gỗ. | |
Nút bấm tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay. | ||
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng, nhớ 2 vị trí. | ||
Trợ lực | Điện | ||
Gương chiếu hậu bên trong: | Chống chói tự động. | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin: | Có | ||
Chất liệu ghế: | Da | ||
Tiện ích | |||
Hàng ghế trước: | Trượt – ngả lưng ghế | Có (Chỉnh điện) | |
Điều chỉnh độ cao | Có (Chỉnh điện) | ||
Nhớ vị trí ghế người lái | – | ||
Gập tựa đầu ghế hành khách phia trước | – | ||
Đệm đỡ lưng người lái | Có (Chỉnh điện) | ||
Hàng ghế sau: | Ngả lưng ghế | – | |
Rèm che nắng phái sau: | Có (Chỉnh điện) | ||
Rèm che nắng cửa sau: | – | ||
Hệ thống điều hòa: | Tự động, 2 vùng độc lập. | ||
Hệ thống âm thanh: | CD 1 đĩa, 6 loa, AUX/USB | ||
Hệ thống mở khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm: | Có, 2 remote + 2 chìa khóa cơ + 1 Mã khóa. | ||
Hệ thống chống trộm: | Có, tích hợp nút bấm cảnh báo, tìm xe. | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện: | Có, 1 chạm tất cả các cửa, chống kẹt. | ||
Hệ thống an toàn | |||
Phanh: | Trước | Đĩa thông gió. | |
Sau | Đĩa | ||
Tích hợp | ABS (Hệ thống chống bó cứng phanh), EBD (Hệ thống phân phối lực phanh điện tử), BA (Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp). | ||
Túi khí: | Có 7 túi khí gồm: 1 túi khí cho người lái & 1 túi khí cho hành khách phía trước + 2 tùi khí bên hông+2 túi khí rèm+ 1 túi khí đầu gối. | ||
Cảm biến lùi: | Có (2 cảm biến) | ||
Cảm biến góc: | Có (2 cảm biến trước + 2 cảm biến sau) | ||
Cột lái tự đổ: | Có | ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ: | Có |